Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
buổi diễn ban ngày nghĩa là gì?
Gợi ý...
lúi húi
銀子
thanh tâm
星系
アーム
Nghĩa của "buổi diễn ban ngày"
buổi diễn ban ngày
日场 <戏剧、电影等在白天的演出。>
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Giản thể)
35
buổi diễn ban ngày
日場 <戲劇、電影等在白天的演出。>
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
35